diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 30 |
1 files changed, 15 insertions, 15 deletions
@@ -8,7 +8,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gst-plugins-0.8.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-08-31 16:10+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2005-09-05 18:47+0200\n" "PO-Revision-Date: 2005-01-22 17:17+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n" @@ -16,71 +16,71 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -#: ext/audiofile/gstafsink.c:342 ext/sndfile/gstsf.c:624 +#: ext/audiofile/gstafsink.c:343 ext/sndfile/gstsf.c:625 #, c-format msgid "Could not open file \"%s\" for writing." msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để ghi." -#: ext/audiofile/gstafsink.c:364 ext/audiofile/gstafsrc.c:369 +#: ext/audiofile/gstafsink.c:365 ext/audiofile/gstafsrc.c:370 #, c-format msgid "Error closing file \"%s\"." msgstr "Lỗi khi đóng tập tin \"%s\"." -#: ext/audiofile/gstafsrc.c:316 +#: ext/audiofile/gstafsrc.c:317 #, c-format msgid "Could not open file \"%s\" for reading." msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để đọc." -#: ext/sndfile/gstsf.c:585 +#: ext/sndfile/gstsf.c:586 msgid "No filename specified." msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin." -#: ext/sndfile/gstsf.c:838 +#: ext/sndfile/gstsf.c:839 #, c-format msgid "Could not write to file \"%s\"." msgstr "Đã không ghi được vào tập tin \"%s\"." -#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:296 +#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:297 #, c-format msgid "Could not open audio device \"%s\" for writing." msgstr "Đã không mở được thiết bị âm thanh \"%s\" để ghi." -#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:308 sys/dxr3/dxr3videosink.c:281 +#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:309 sys/dxr3/dxr3videosink.c:282 #, c-format msgid "Could not open control device \"%s\" for writing." msgstr "Đã không mở được thiết bị điều khiển \"%s\" để ghi." -#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:341 +#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:342 #, c-format msgid "Could not configure audio device \"%s\"." msgstr "Đã không định cầu hình được thiết bị âm thanh \"%s\"." -#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:355 sys/dxr3/dxr3audiosink.c:392 +#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:356 sys/dxr3/dxr3audiosink.c:393 #, c-format msgid "Could not set audio device \"%s\" to %d Hz." msgstr "Đã không đặt được thiết bị âm thanh \"%s\" thành %d Hz." -#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:420 +#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:421 #, c-format msgid "Could not close audio device \"%s\"." msgstr "Đã không đóng được thiết bị âm thanh \"%s\"." -#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:427 sys/dxr3/dxr3videosink.c:306 +#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:428 sys/dxr3/dxr3videosink.c:307 #, c-format msgid "Could not close control device \"%s\"." msgstr "Đã không đóng được thiết bị điều khiển \"%s\"." -#: sys/dxr3/dxr3videosink.c:269 +#: sys/dxr3/dxr3videosink.c:270 #, c-format msgid "Could not open video device \"%s\" for writing." msgstr "Đã không mở được thiết bị ảnh động \"%s\" để ghi." -#: sys/dxr3/dxr3videosink.c:299 +#: sys/dxr3/dxr3videosink.c:300 #, c-format msgid "Could not close video device \"%s\"." msgstr "Đã không đóng được thiết bị ảnh động \"%s\"." -#: sys/dxr3/dxr3videosink.c:451 +#: sys/dxr3/dxr3videosink.c:452 #, c-format msgid "Could not write to device \"%s\"." msgstr "Đã không ghi được vào thiết bị \"%s\"." |