diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 20 |
1 files changed, 10 insertions, 10 deletions
@@ -8,7 +8,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gst-plugins-0.8.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-10-03 18:32+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2005-10-24 00:23+0200\n" "PO-Revision-Date: 2005-01-22 17:17+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n" @@ -40,47 +40,47 @@ msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin." msgid "Could not write to file \"%s\"." msgstr "Đã không ghi được vào tập tin \"%s\"." -#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:297 +#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:298 #, c-format msgid "Could not open audio device \"%s\" for writing." msgstr "Đã không mở được thiết bị âm thanh \"%s\" để ghi." -#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:309 sys/dxr3/dxr3videosink.c:282 +#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:310 sys/dxr3/dxr3videosink.c:283 #, c-format msgid "Could not open control device \"%s\" for writing." msgstr "Đã không mở được thiết bị điều khiển \"%s\" để ghi." -#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:342 +#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:343 #, c-format msgid "Could not configure audio device \"%s\"." msgstr "Đã không định cầu hình được thiết bị âm thanh \"%s\"." -#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:356 sys/dxr3/dxr3audiosink.c:393 +#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:357 sys/dxr3/dxr3audiosink.c:394 #, c-format msgid "Could not set audio device \"%s\" to %d Hz." msgstr "Đã không đặt được thiết bị âm thanh \"%s\" thành %d Hz." -#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:421 +#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:422 #, c-format msgid "Could not close audio device \"%s\"." msgstr "Đã không đóng được thiết bị âm thanh \"%s\"." -#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:428 sys/dxr3/dxr3videosink.c:307 +#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:429 sys/dxr3/dxr3videosink.c:308 #, c-format msgid "Could not close control device \"%s\"." msgstr "Đã không đóng được thiết bị điều khiển \"%s\"." -#: sys/dxr3/dxr3videosink.c:270 +#: sys/dxr3/dxr3videosink.c:271 #, c-format msgid "Could not open video device \"%s\" for writing." msgstr "Đã không mở được thiết bị ảnh động \"%s\" để ghi." -#: sys/dxr3/dxr3videosink.c:300 +#: sys/dxr3/dxr3videosink.c:301 #, c-format msgid "Could not close video device \"%s\"." msgstr "Đã không đóng được thiết bị ảnh động \"%s\"." -#: sys/dxr3/dxr3videosink.c:452 +#: sys/dxr3/dxr3videosink.c:453 #, c-format msgid "Could not write to device \"%s\"." msgstr "Đã không ghi được vào thiết bị \"%s\"." |