diff options
author | Thomas Vander Stichele <thomas@apestaart.org> | 2005-05-25 15:56:05 +0000 |
---|---|---|
committer | Thomas Vander Stichele <thomas@apestaart.org> | 2005-05-25 15:56:05 +0000 |
commit | 89e8f29524b81c83f3fb687a2361836b529f4801 (patch) | |
tree | e63c0256180b9f9213b0eb45d15bd7a8e4753ffc /po/vi.po | |
parent | 160f492014a85dd5e080af85d2194df6a5aee88f (diff) | |
download | gst-plugins-bad-89e8f29524b81c83f3fb687a2361836b529f4801.tar.gz gst-plugins-bad-89e8f29524b81c83f3fb687a2361836b529f4801.tar.bz2 gst-plugins-bad-89e8f29524b81c83f3fb687a2361836b529f4801.zip |
releasing 0.8.9, Old Hat
Original commit message from CVS:
releasing 0.8.9, Old Hat
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 254 |
1 files changed, 209 insertions, 45 deletions
@@ -8,7 +8,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gst-plugins-0.8.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-02-25 15:57+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2005-05-25 15:44+0200\n" "PO-Revision-Date: 2005-01-22 17:17+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n" @@ -20,31 +20,31 @@ msgstr "" msgid "Master" msgstr "" -#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:84 sys/oss/gstossmixer.c:100 +#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:84 sys/oss/gstossmixer.c:99 msgid "Bass" msgstr "Trầm" -#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:85 sys/oss/gstossmixer.c:102 +#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:85 sys/oss/gstossmixer.c:101 msgid "Treble" msgstr "Cao" -#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:86 sys/oss/gstossmixer.c:106 +#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:86 sys/oss/gstossmixer.c:105 msgid "PCM" msgstr "PCM" -#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:87 sys/oss/gstossmixer.c:104 +#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:87 sys/oss/gstossmixer.c:103 msgid "Synth" msgstr "Tổng hợp" -#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:88 sys/oss/gstossmixer.c:110 +#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:88 sys/oss/gstossmixer.c:109 msgid "Line-in" msgstr "Dây-vào" -#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:89 sys/oss/gstossmixer.c:114 +#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:89 sys/oss/gstossmixer.c:113 msgid "CD" msgstr "CD" -#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:90 sys/oss/gstossmixer.c:112 +#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:90 sys/oss/gstossmixer.c:111 msgid "Microphone" msgstr "Micrô" @@ -61,12 +61,36 @@ msgstr "" msgid "Capture" msgstr "" -#: ext/audiofile/gstafsink.c:344 ext/sndfile/gstsf.c:624 +#: ext/alsa/gstalsa.c:1598 +#, fuzzy, c-format +msgid "ALSA device \"%s\" is already in use by another program." +msgstr "Một chương trình khác đang sử dụng thiết bị OSS \"%s\"." + +#: ext/alsa/gstalsa.c:1604 +#, fuzzy, c-format +msgid "Could not access ALSA device \"%s\", check its permissions." +msgstr "Đã không truy cập được thiết bị \"%s\", nên hãy kiểm tra quyền nó." + +#: ext/alsa/gstalsa.c:1612 +#, fuzzy, c-format +msgid "ALSA device \"%s\" does not exist." +msgstr "Không có thiết bị \"%s\" ." + +#: ext/alsa/gstalsa.c:1616 +#, fuzzy, c-format +msgid "ALSA device \"%s\" had an error." +msgstr "Một chương trình khác đang sử dụng thiết bị OSS \"%s\"." + +#: ext/audiofile/gstafsink.c:347 ext/sndfile/gstsf.c:624 +#: gst/multifilesink/gstmultifilesink.c:291 +#: gst/multifilesink/gstmultifilesink.c:348 #, c-format msgid "Could not open file \"%s\" for writing." msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để ghi." -#: ext/audiofile/gstafsink.c:366 ext/audiofile/gstafsrc.c:371 +#: ext/audiofile/gstafsink.c:369 ext/audiofile/gstafsrc.c:371 +#: gst/multifilesink/gstmultifilesink.c:311 +#: gst/multifilesink/gstmultifilesink.c:325 #, c-format msgid "Error closing file \"%s\"." msgstr "Lỗi khi đóng tập tin \"%s\"." @@ -76,27 +100,48 @@ msgstr "Lỗi khi đóng tập tin \"%s\"." msgid "Could not open file \"%s\" for reading." msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để đọc." -#: ext/cdparanoia/gstcdparanoia.c:278 +#: ext/cdio/cddasrc.c:246 ext/cdparanoia/gstcdparanoia.c:281 msgid "discid" msgstr "" -#: ext/cdparanoia/gstcdparanoia.c:278 +#: ext/cdio/cddasrc.c:246 ext/cdparanoia/gstcdparanoia.c:281 msgid "CDDA discid for metadata retrieval" msgstr "" -#: ext/cdparanoia/gstcdparanoia.c:683 ext/cdparanoia/gstcdparanoia.c:699 +#: ext/cdio/cddasrc.c:432 ext/cdio/cddasrc.c:443 +msgid "Invalid seek" +msgstr "" + +#: ext/cdio/cddasrc.c:661 ext/cdparanoia/gstcdparanoia.c:791 +#: ext/cdparanoia/gstcdparanoia.c:807 msgid "Could not open CD device for reading." msgstr "Đã không mở được thiết bị CD để đọc" -#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssrc.c:1157 -#, c-format -msgid "Could not open vfs file \"%s\" for reading." -msgstr "Đã không mở được tập tin vfs \"%s\" để đọc." +#: ext/cdio/cddasrc.c:669 +msgid "This CD has no tracks" +msgstr "" -#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssrc.c:1165 -#, fuzzy -msgid "No filename given." -msgstr "Chưa nhập tên tập tin " +#: ext/cdio/cddasrc.c:748 +msgid "Invalid track" +msgstr "" + +#: ext/cdparanoia/gstcdparanoia.c:284 +msgid "musicbrainz-discid" +msgstr "" + +#: ext/cdparanoia/gstcdparanoia.c:284 +msgid "Musicbrainz discid for metadata retrieval" +msgstr "" + +#: ext/dvdnav/dvdnavsrc.c:56 +#, fuzzy, c-format +msgid "Error invoking \"%s\": %s." +msgstr "Lỗi khi đóng tập tin \"%s\"." + +#: ext/dvdnav/dvdnavsrc.c:1592 +#, c-format +msgid "Failed to open DVD device '%s'." +msgstr "" #: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:432 #, c-format @@ -112,6 +157,20 @@ msgstr "Chưa nhập tên tập tin " msgid "Could not close vfs file \"%s\"." msgstr "Đã không đóng được tập tin vfs \"%s\"." +#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssrc.c:1167 +#, c-format +msgid "Could not open vfs file \"%s\" for reading." +msgstr "Đã không mở được tập tin vfs \"%s\" để đọc." + +#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssrc.c:1175 +#, fuzzy +msgid "No filename given." +msgstr "Chưa nhập tên tập tin " + +#: ext/jpeg/gstjpegdec.c:441 +msgid "Failed to decode JPEG image" +msgstr "" + #: ext/sndfile/gstsf.c:585 msgid "No filename specified." msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin." @@ -121,14 +180,101 @@ msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin." msgid "Could not write to file \"%s\"." msgstr "Đã không ghi được vào tập tin \"%s\"." -#: gst/avi/gstavimux.c:1007 +#: gst-libs/gst/play/play.c:720 +msgid "Failed to create playbin object" +msgstr "" + +#: gst/avi/gstavimux.c:1008 msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt." msgstr "" "Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. Sẽ " "có dòng AVI hư." -#: gst-libs/gst/play/play.c:719 -msgid "Failed to create playbin object" +#: gst/multifilesink/gstmultifilesink.c:284 +#: gst/multifilesink/gstmultifilesink.c:341 +#, fuzzy +msgid "No file name specified for writing." +msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin." + +#: gst/multifilesink/gstmultifilesink.c:372 +#: gst/multifilesink/gstmultifilesink.c:454 +#: gst/multifilesink/gstmultifilesink.c:507 +#: gst/multifilesink/gstmultifilesink.c:574 +#, fuzzy, c-format +msgid "Error while writing to file \"%s\"." +msgstr "Lỗi khi đóng tập tin \"%s\"." + +#: gst/multifilesink/gstmultifilesink.c:488 +#, fuzzy, c-format +msgid "Error switching files to \"%s\"." +msgstr "Lỗi khi đóng tập tin \"%s\"." + +#: gst/tags/tags.c:37 +msgid "track ID" +msgstr "" + +#: gst/tags/tags.c:37 +msgid "MusicBrainz track ID" +msgstr "" + +#: gst/tags/tags.c:39 +msgid "artist ID" +msgstr "" + +#: gst/tags/tags.c:39 +msgid "MusicBrainz artist ID" +msgstr "" + +#: gst/tags/tags.c:41 +msgid "album ID" +msgstr "" + +#: gst/tags/tags.c:41 +msgid "MusicBrainz album ID" +msgstr "" + +#: gst/tags/tags.c:44 +msgid "album artist ID" +msgstr "" + +#: gst/tags/tags.c:44 +msgid "MusicBrainz album artist ID" +msgstr "" + +#: gst/tags/tags.c:46 +msgid "track TRM ID" +msgstr "" + +#: gst/tags/tags.c:46 +msgid "MusicBrainz TRM ID" +msgstr "" + +#: gst/tags/tags.c:49 +msgid "artist sortname" +msgstr "" + +#: gst/tags/tags.c:49 +msgid "MusicBrainz artist sortname" +msgstr "" + +#: gst/tcp/gsttcp.c:305 gst/tcp/gsttcpclientsink.c:242 +#, fuzzy, c-format +msgid "Error while sending data to \"%s:%d\"." +msgstr "Lỗi khi đóng tập tin \"%s\"." + +#: gst/tcp/gsttcp.c:338 +#, c-format +msgid "Error while sending gdp header data to \"%s:%d\"." +msgstr "" + +#: gst/tcp/gsttcp.c:352 +#, c-format +msgid "Error while sending gdp payload data to \"%s:%d\"." +msgstr "" + +#: gst/tcp/gsttcpclientsink.c:357 gst/tcp/gsttcpclientsrc.c:496 +#, c-format +msgid "Connection to %s:%d refused." msgstr "" #: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:298 @@ -136,7 +282,8 @@ msgstr "" msgid "Could not open audio device \"%s\" for writing." msgstr "Đã không mở được thiết bị âm thanh \"%s\" để ghi." -#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:310 sys/dxr3/dxr3videosink.c:283 +#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:310 sys/dxr3/dxr3spusink.c:280 +#: sys/dxr3/dxr3videosink.c:283 #, c-format msgid "Could not open control device \"%s\" for writing." msgstr "Đã không mở được thiết bị điều khiển \"%s\" để ghi." @@ -156,11 +303,22 @@ msgstr "Đã không đặt được thiết bị âm thanh \"%s\" thành %d Hz." msgid "Could not close audio device \"%s\"." msgstr "Đã không đóng được thiết bị âm thanh \"%s\"." -#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:429 sys/dxr3/dxr3videosink.c:308 +#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:429 sys/dxr3/dxr3spusink.c:305 +#: sys/dxr3/dxr3videosink.c:308 #, c-format msgid "Could not close control device \"%s\"." msgstr "Đã không đóng được thiết bị điều khiển \"%s\"." +#: sys/dxr3/dxr3spusink.c:268 +#, fuzzy, c-format +msgid "Could not open spu device \"%s\" for writing." +msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để ghi." + +#: sys/dxr3/dxr3spusink.c:298 +#, fuzzy, c-format +msgid "Could not close spu device \"%s\"." +msgstr "Đã không đóng được thiết bị âm thanh \"%s\"." + #: sys/dxr3/dxr3videosink.c:271 #, c-format msgid "Could not open video device \"%s\" for writing." @@ -187,6 +345,7 @@ msgid "Could not access device \"%s\", check its permissions." msgstr "Đã không truy cập được thiết bị \"%s\", nên hãy kiểm tra quyền nó." #: sys/oss/gstosselement.c:744 sys/v4l/v4l_calls.c:168 +#: sys/v4lradio/v4lradio_calls.c:103 #, c-format msgid "Device \"%s\" does not exist." msgstr "Không có thiết bị \"%s\" ." @@ -210,83 +369,88 @@ msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn" msgid "Your OSS device could not be probed correctly" msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn" -#: sys/oss/gstossmixer.c:98 +#: sys/oss/gstossmixer.c:97 sys/sunaudio/gstsunmixer.c:136 msgid "Volume" msgstr "Âm lượng" -#: sys/oss/gstossmixer.c:108 +#: sys/oss/gstossmixer.c:107 msgid "Speaker" msgstr "Loa" -#: sys/oss/gstossmixer.c:116 +#: sys/oss/gstossmixer.c:115 msgid "Mixer" msgstr "Trộn" -#: sys/oss/gstossmixer.c:118 +#: sys/oss/gstossmixer.c:117 msgid "PCM-2" msgstr "PCM-2" -#: sys/oss/gstossmixer.c:120 +#: sys/oss/gstossmixer.c:119 msgid "Record" msgstr "Ghi" -#: sys/oss/gstossmixer.c:122 +#: sys/oss/gstossmixer.c:121 msgid "In-gain" msgstr "Vào-gia lượng" -#: sys/oss/gstossmixer.c:124 +#: sys/oss/gstossmixer.c:123 msgid "Out-gain" msgstr "Ra-gia lượng" -#: sys/oss/gstossmixer.c:126 +#: sys/oss/gstossmixer.c:125 msgid "Line-1" msgstr "Dây-1" -#: sys/oss/gstossmixer.c:128 +#: sys/oss/gstossmixer.c:127 msgid "Line-2" msgstr "Dây-2" -#: sys/oss/gstossmixer.c:130 +#: sys/oss/gstossmixer.c:129 msgid "Line-3" msgstr "Dây-3" -#: sys/oss/gstossmixer.c:132 +#: sys/oss/gstossmixer.c:131 msgid "Digital-1" msgstr "Đoạn biến-1" -#: sys/oss/gstossmixer.c:134 +#: sys/oss/gstossmixer.c:133 msgid "Digital-2" msgstr "Đoạn biến-2" -#: sys/oss/gstossmixer.c:136 +#: sys/oss/gstossmixer.c:135 msgid "Digital-3" msgstr "Đoạn biến-3" -#: sys/oss/gstossmixer.c:138 +#: sys/oss/gstossmixer.c:137 msgid "Phone-in" msgstr "Điện thoại-vào" -#: sys/oss/gstossmixer.c:140 +#: sys/oss/gstossmixer.c:139 msgid "Phone-out" msgstr "Điạn thoại-ra" -#: sys/oss/gstossmixer.c:142 +#: sys/oss/gstossmixer.c:141 msgid "Video" msgstr "Ảnh động" -#: sys/oss/gstossmixer.c:144 +#: sys/oss/gstossmixer.c:143 msgid "Radio" msgstr "Thu thanh" -#: sys/oss/gstossmixer.c:146 +#: sys/oss/gstossmixer.c:145 sys/sunaudio/gstsunmixer.c:140 msgid "Monitor" msgstr "Màn hình" -#: sys/v4l/v4l_calls.c:159 +#: sys/sunaudio/gstsunmixer.c:138 +msgid "Gain" +msgstr "" + +#: sys/v4l/v4l_calls.c:159 sys/v4lradio/v4lradio_calls.c:94 msgid "No device specified." msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào" #: sys/v4l/v4l_calls.c:172 sys/v4l2/v4l2_calls.c:400 +#: sys/v4lradio/v4lradio_calls.c:107 #, c-format msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing." msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để đọc và ghi." |