diff options
author | Thomas Vander Stichele <thomas@apestaart.org> | 2005-03-07 17:07:46 +0000 |
---|---|---|
committer | Thomas Vander Stichele <thomas@apestaart.org> | 2005-03-07 17:07:46 +0000 |
commit | 77a8373101dbb85b93ce7c138630830c17ae0046 (patch) | |
tree | 6023cd7bdc1338c30c7377fac12ed33442e3cc89 /po/vi.po | |
parent | 99ef23d89506ed812c4755b1bf0ef3119b010de7 (diff) | |
download | gst-plugins-bad-77a8373101dbb85b93ce7c138630830c17ae0046.tar.gz gst-plugins-bad-77a8373101dbb85b93ce7c138630830c17ae0046.tar.bz2 gst-plugins-bad-77a8373101dbb85b93ce7c138630830c17ae0046.zip |
releasing 0.8.8, Fluded
Original commit message from CVS:
releasing 0.8.8, Fluded
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 172 |
1 files changed, 108 insertions, 64 deletions
@@ -8,7 +8,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gst-plugins-0.8.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2004-08-02 13:00+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2005-02-25 15:57+0100\n" "PO-Revision-Date: 2005-01-22 17:17+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n" @@ -16,69 +16,120 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -#: ext/audiofile/gstafsink.c:346 ext/sndfile/gstsf.c:621 +#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:83 +msgid "Master" +msgstr "" + +#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:84 sys/oss/gstossmixer.c:100 +msgid "Bass" +msgstr "Trầm" + +#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:85 sys/oss/gstossmixer.c:102 +msgid "Treble" +msgstr "Cao" + +#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:86 sys/oss/gstossmixer.c:106 +msgid "PCM" +msgstr "PCM" + +#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:87 sys/oss/gstossmixer.c:104 +msgid "Synth" +msgstr "Tổng hợp" + +#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:88 sys/oss/gstossmixer.c:110 +msgid "Line-in" +msgstr "Dây-vào" + +#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:89 sys/oss/gstossmixer.c:114 +msgid "CD" +msgstr "CD" + +#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:90 sys/oss/gstossmixer.c:112 +msgid "Microphone" +msgstr "Micrô" + +#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:91 +#, fuzzy +msgid "PC Speaker" +msgstr "Loa" + +#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:92 +msgid "Playback" +msgstr "" + +#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:93 +msgid "Capture" +msgstr "" + +#: ext/audiofile/gstafsink.c:344 ext/sndfile/gstsf.c:624 #, c-format msgid "Could not open file \"%s\" for writing." msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để ghi." -#: ext/audiofile/gstafsink.c:368 ext/audiofile/gstafsrc.c:373 +#: ext/audiofile/gstafsink.c:366 ext/audiofile/gstafsrc.c:371 #, c-format msgid "Error closing file \"%s\"." msgstr "Lỗi khi đóng tập tin \"%s\"." -#: ext/audiofile/gstafsrc.c:320 +#: ext/audiofile/gstafsrc.c:318 #, c-format msgid "Could not open file \"%s\" for reading." msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để đọc." -#: ext/cdparanoia/gstcdparanoia.c:657 ext/cdparanoia/gstcdparanoia.c:673 +#: ext/cdparanoia/gstcdparanoia.c:278 +msgid "discid" +msgstr "" + +#: ext/cdparanoia/gstcdparanoia.c:278 +msgid "CDDA discid for metadata retrieval" +msgstr "" + +#: ext/cdparanoia/gstcdparanoia.c:683 ext/cdparanoia/gstcdparanoia.c:699 msgid "Could not open CD device for reading." msgstr "Đã không mở được thiết bị CD để đọc" -#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssrc.c:1067 ext/gnomevfs/gstgnomevfssrc.c:1090 +#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssrc.c:1157 #, c-format msgid "Could not open vfs file \"%s\" for reading." msgstr "Đã không mở được tập tin vfs \"%s\" để đọc." -#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:344 +#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssrc.c:1165 +#, fuzzy +msgid "No filename given." +msgstr "Chưa nhập tên tập tin " + +#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:432 #, c-format msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s." msgstr "Đã không mở được tập tin vfs \"%s\" để ghi: %s." -#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:351 +#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:439 msgid "No filename given" msgstr "Chưa nhập tên tập tin " -#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:377 +#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:467 #, c-format msgid "Could not close vfs file \"%s\"." msgstr "Đã không đóng được tập tin vfs \"%s\"." -#: ext/sndfile/gstsf.c:582 +#: ext/sndfile/gstsf.c:585 msgid "No filename specified." msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin." -#: ext/sndfile/gstsf.c:835 +#: ext/sndfile/gstsf.c:838 #, c-format msgid "Could not write to file \"%s\"." msgstr "Đã không ghi được vào tập tin \"%s\"." -#: gst/avi/gstavimux.c:1052 +#: gst/avi/gstavimux.c:1007 msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt." -msgstr "Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. Sẽ có dòng AVI hư." - -#: gst-libs/gst/play/play.c:110 -#, c-format -msgid "The %s element could not be found. This element is essential for playback. Please install the right plug-in and verify that it works by running 'gst-inspect %s'" -msgstr "Chưa tìm được yếu tố %s. Phải có yếu tố này để phát lại được.Hãy cài đặt trình cầm phít đúng và kiểm chứng nó hoạt động được bằng cách chạy lệnh 'gst-inspect %s'" +msgstr "" +"Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. Sẽ " +"có dòng AVI hư." -#: gst-libs/gst/play/play.c:139 -msgid "" -"No usable colorspace element could be found.\n" -"Please install one and restart." +#: gst-libs/gst/play/play.c:719 +msgid "Failed to create playbin object" msgstr "" -"Chưa tìm được yếu tố colorspace (khoảng cách màu) có thể sử dụng.\n" -"Hãy cài đặt nó rồi khởi động lại." #: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:298 #, c-format @@ -120,37 +171,42 @@ msgstr "Đã không mở được thiết bị ảnh động \"%s\" để ghi." msgid "Could not close video device \"%s\"." msgstr "Đã không đóng được thiết bị ảnh động \"%s\"." -#: sys/dxr3/dxr3videosink.c:453 sys/v4l2/v4l2src_calls.c:123 +#: sys/dxr3/dxr3videosink.c:453 sys/v4l2/v4l2src_calls.c:124 #, c-format msgid "Could not write to device \"%s\"." msgstr "Đã không ghi được vào thiết bị \"%s\"." -#: sys/oss/gstosselement.c:725 +#: sys/oss/gstosselement.c:726 #, c-format msgid "OSS device \"%s\" is already in use by another program." msgstr "Một chương trình khác đang sử dụng thiết bị OSS \"%s\"." -#: sys/oss/gstosselement.c:732 sys/oss/gstosselement.c:736 +#: sys/oss/gstosselement.c:733 sys/oss/gstosselement.c:737 #, c-format msgid "Could not access device \"%s\", check its permissions." msgstr "Đã không truy cập được thiết bị \"%s\", nên hãy kiểm tra quyền nó." -#: sys/oss/gstosselement.c:743 sys/v4l/v4l_calls.c:167 +#: sys/oss/gstosselement.c:744 sys/v4l/v4l_calls.c:168 #, c-format msgid "Device \"%s\" does not exist." msgstr "Không có thiết bị \"%s\" ." -#: sys/oss/gstosselement.c:750 +#: sys/oss/gstosselement.c:751 #, c-format msgid "Could not open device \"%s\" for writing." msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để ghi." -#: sys/oss/gstosselement.c:754 +#: sys/oss/gstosselement.c:755 #, c-format msgid "Could not open device \"%s\" for reading." msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để đọc." -#: sys/oss/gstosselement.c:1131 +#: sys/oss/gstosselement.c:1153 +#, fuzzy +msgid "Your OSS device doesn't support mono or stereo." +msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn" + +#: sys/oss/gstosselement.c:1167 msgid "Your OSS device could not be probed correctly" msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn" @@ -158,38 +214,10 @@ msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn" msgid "Volume" msgstr "Âm lượng" -#: sys/oss/gstossmixer.c:100 -msgid "Bass" -msgstr "Trầm" - -#: sys/oss/gstossmixer.c:102 -msgid "Treble" -msgstr "Cao" - -#: sys/oss/gstossmixer.c:104 -msgid "Synth" -msgstr "Tổng hợp" - -#: sys/oss/gstossmixer.c:106 -msgid "PCM" -msgstr "PCM" - #: sys/oss/gstossmixer.c:108 msgid "Speaker" msgstr "Loa" -#: sys/oss/gstossmixer.c:110 -msgid "Line-in" -msgstr "Dây-vào" - -#: sys/oss/gstossmixer.c:112 -msgid "Microphone" -msgstr "Micrô" - -#: sys/oss/gstossmixer.c:114 -msgid "CD" -msgstr "CD" - #: sys/oss/gstossmixer.c:116 msgid "Mixer" msgstr "Trộn" @@ -254,11 +282,11 @@ msgstr "Thu thanh" msgid "Monitor" msgstr "Màn hình" -#: sys/v4l/v4l_calls.c:158 +#: sys/v4l/v4l_calls.c:159 msgid "No device specified." msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào" -#: sys/v4l/v4l_calls.c:171 sys/v4l2/v4l2_calls.c:397 +#: sys/v4l/v4l_calls.c:172 sys/v4l2/v4l2_calls.c:400 #, c-format msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing." msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để đọc và ghi." @@ -271,17 +299,33 @@ msgstr "Thiết bị chưa mở" msgid "Device is open." msgstr "Thiết bị mở rồi" -#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:411 +#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:414 #, c-format msgid "Device \"%s\" is not a capture device." msgstr "Thiết bị \"%s\" không bắt gì được." -#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:255 +#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:256 #, c-format msgid "Could not get buffers from device \"%s\"." msgstr "Đã không gọi được bộ đệm nào từ thiết bị \"%s\"." -#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:264 +#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:265 #, c-format msgid "Could not get enough buffers from device \"%s\"." msgstr "Đã không gọi được đủ bộ đệm từ thiết bị \"%s\"." + +#~ msgid "" +#~ "The %s element could not be found. This element is essential for " +#~ "playback. Please install the right plug-in and verify that it works by " +#~ "running 'gst-inspect %s'" +#~ msgstr "" +#~ "Chưa tìm được yếu tố %s. Phải có yếu tố này để phát lại được.Hãy cài đặt " +#~ "trình cầm phít đúng và kiểm chứng nó hoạt động được bằng cách chạy lệnh " +#~ "'gst-inspect %s'" + +#~ msgid "" +#~ "No usable colorspace element could be found.\n" +#~ "Please install one and restart." +#~ msgstr "" +#~ "Chưa tìm được yếu tố colorspace (khoảng cách màu) có thể sử dụng.\n" +#~ "Hãy cài đặt nó rồi khởi động lại." |